Trang nhà > Ghi danh > Học phí > Biểu phí 2023-2024
Biểu phí 2023-2024
bởi
Tất cả ấn bản của bài này: [français] [Tiếng Việt]
HỌC PHÍ
Học kỳ 1 (40%) | Học kỳ 2 (30%) | Học kỳ 3 (30%) | Cả năm | |
---|---|---|---|---|
MẪU GIÁO BÉ VÀ NHỠ | ||||
Pháp | 1 732 € | 1 299 € | 1 299 € | 4 330 € |
Việt Nam | 2 132 € | 1 599 € | 1 599 € | 5 330 € |
Nước ngoài | 2 416 € | 1 812 € | 1 812 € | 6 040 € |
MẪU GIÁO LỚN | ||||
Pháp | 1 700 € | 1 275 € | 1 275 € | 4 250 € |
Việt Nam | 2 056 € | 1 542 € | 1 542 € | 5 140 € |
Nước ngoài | 2 372 € | 1 779 € | 1 779 € | 5 930 € |
TIỂU HỌC | ||||
Pháp | 2 004 € | 1 503 € | 1 503 € | 5 010 € |
Việt Nam | 2 404 € | 1 803 € | 1 803 € | 6 010 € |
Nước ngoài | 2 728 € | 2 046 € | 2 046 € | 6 820 € |
TRUNG HỌC CƠ SỞ | ||||
Pháp | 2 324 € | 1 743 € | 1 743 € | 5 810 € |
Việt Nam | 2 768 € | 2 076 € | 2 076 € | 6 920 € |
Nước ngoài | 3 100 € | 2 325 € | 2 325 € | 7 750 € |
TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | ||||
Pháp | 2 512 € | 1 884 € | 1 884 € | 6 280 € |
Việt Nam | 2 992 € | 2 244 € | 2 244 € | 7 480 € |
Nước ngoài | 3 276 € | 2 457 € | 2 457 € | 8 190 € |
PHÍ GHI DANH
Ghi danh lần đầu | Ghi danh lại | |
---|---|---|
Pháp | 400 € | 150 € |
Việt Nam | 1 000 € | 150 € |
Nước ngoài | 1 000 € | 150 € |
CÁC KỲ THI
- Tốt nghiệp THCS : 45 €
- Tú tài bán phần lớp Mười một : 70 €
- Tú tài : 240 €
DỊCH VỤ ĂN TRƯA
Bữa ăn đăng ký theo học kỳ dành cho học sinh mẫu giáo và tiểu học
Học kỳ 1 (40%) | Học kỳ 2 (30%) | Học kỳ 3 (30%) | Cả năm | |
---|---|---|---|---|
Mẫu giáo | 196 € | 147 € | 147 € | 490 € |
Tiểu học | 212 € | 159 € | 159 € | 530 € |
Bữa ăn trả bằng thẻ dành cho học sinh trung học, giáo viên và cán bộ nhân viên
- Bữa ăn đủ món : 95 000 VND
- Bữa ăn nhanh : 75 000 VND
NGOẠI KHÓA (tính theo năm học)
- 1 môn/tuần : 150 €
- 1 môn/tuần : Làm bếp : 160 €
- 1 môn/tuần : Kịch sân khấu : 200 € (cam kết học cả năm)
HỘI THỂ THAO (tính theo năm học):
80€/môn
CÁC LOẠI PHÍ KHÁC
Sổ lưu niệm ảnh : 6€ và ấn phẩm khác : theo giá thời điểm
Bảo hiểm y tế theo mức đóng do Cơ quan nhà nước Việt Nam quy định vào ngày 1 tháng 9 cộng thêm 20% phí xử lý hồ sơ
CÁC LOẠI PHÍ PHẠT ĐỀN
Sách giáo khoa (tính theo 1 đơn vị) : 30 €
Sách truyện hoặc tạp chí (tính theo 1 đơn vị) : 20 €
Thẻ thang máy (tính theo 1 đơn vị) : 5 €
Khóa tủ cá nhân (tính theo 1 đơn vị) : 5 €
Sổ liên lạc (tính theo 1 đơn vị) : 5 €
Phạt vì lý do không tuân thủ giờ đón học sinh theo Nội quy : 50 €
Vật tư khác : theo giá trị thay thế hoặc sửa chữa